Có 2 kết quả:
感謝 gǎn xiè ㄍㄢˇ ㄒㄧㄝˋ • 感谢 gǎn xiè ㄍㄢˇ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cảm tạ, cảm ơn, biết ơn
Từ điển Trung-Anh
(1) (express) thanks
(2) gratitude
(3) grateful
(4) thankful
(5) thanks
(2) gratitude
(3) grateful
(4) thankful
(5) thanks
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cảm tạ, cảm ơn, biết ơn
Từ điển Trung-Anh
(1) (express) thanks
(2) gratitude
(3) grateful
(4) thankful
(5) thanks
(2) gratitude
(3) grateful
(4) thankful
(5) thanks
Bình luận 0